Sinh khả dụng là gì? Nghiên cứu khoa học về Sinh khả dụng
Sinh khả dụng là tỷ lệ phần trăm thuốc được hấp thu vào vòng tuần hoàn hệ thống ở dạng còn hoạt tính sau khi dùng qua một đường không tiêm tĩnh mạch. Đây là chỉ số dược động học quan trọng quyết định hiệu quả hấp thu, ảnh hưởng đến liều dùng, đường dùng và mức độ đáp ứng điều trị của thuốc.
Định nghĩa sinh khả dụng
Sinh khả dụng (bioavailability) là tỷ lệ phần trăm của một liều thuốc được hấp thu vào vòng tuần hoàn hệ thống ở dạng còn hoạt tính sau khi được dùng qua một đường không phải tiêm tĩnh mạch. Đây là một chỉ số dược động học quan trọng thể hiện hiệu quả của quá trình hấp thu thuốc và ảnh hưởng trực tiếp đến nồng độ thuốc trong huyết tương cũng như hiệu quả điều trị.
Sinh khả dụng được ký hiệu là F và có giá trị dao động từ 0% đến 100%. Với đường tiêm tĩnh mạch, sinh khả dụng mặc định là 100% do thuốc được đưa trực tiếp vào tuần hoàn mà không qua hấp thu hay chuyển hóa ban đầu. Ngược lại, các đường dùng khác như uống, đặt dưới lưỡi, trực tràng hay tiêm dưới da đều có mức sinh khả dụng thấp hơn do sự hiện diện của các rào cản sinh học và các cơ chế chuyển hóa.
Sinh khả dụng ảnh hưởng đến:
- Liều lượng cần thiết để đạt được nồng độ điều trị
- Tần suất dùng thuốc
- Sự lựa chọn đường dùng trong lâm sàng
Các yếu tố ảnh hưởng đến sinh khả dụng
Nhiều yếu tố liên quan đến đặc tính của thuốc và cơ thể người dùng ảnh hưởng đến sinh khả dụng. Trong số đó, đặc tính hóa lý của hoạt chất đóng vai trò tiên quyết. Thuốc có độ tan trong nước kém, phân tử lượng lớn hoặc không phân ly ở pH sinh lý sẽ có tốc độ hấp thu thấp. Ngoài ra, khả năng khuếch tán qua màng sinh học phụ thuộc vào tính lipophilic (ưa lipid) và cấu trúc phân tử.
Dạng bào chế cũng có ảnh hưởng mạnh mẽ. Các dạng thuốc giải phóng tức thời, vi nhũ tương, hoặc công nghệ bào chế cải tiến như nanoparticle thường có sinh khả dụng cao hơn so với viên nén thông thường. Các tá dược, hệ phân phối thuốc và lớp bao cũng ảnh hưởng đến mức độ giải phóng và hấp thu hoạt chất.
Danh sách các yếu tố chính:
- Độ tan và tính thấm của hoạt chất
- Dạng bào chế và công nghệ bào chế
- Chuyển hóa lần đầu ở gan (first-pass metabolism)
- Tình trạng dạ dày (pH, tốc độ làm rỗng)
- Tác động của thức ăn, enzyme tiêu hóa và hệ vi sinh ruột
Cách đo lường sinh khả dụng
Sinh khả dụng được đánh giá thông qua diện tích dưới đường cong nồng độ thuốc theo thời gian (AUC – Area Under the Curve). AUC đại diện cho tổng lượng thuốc đi vào tuần hoàn hệ thống sau một liều dùng. So sánh AUC giữa hai đường dùng (ví dụ: uống và tiêm tĩnh mạch) cho phép tính toán sinh khả dụng theo công thức:
Trong đó:
- : diện tích dưới đường cong khi uống
- : diện tích dưới đường cong khi tiêm tĩnh mạch
- , : liều thuốc dùng tương ứng
Bảng minh họa quá trình tính toán sinh khả dụng:
Đường dùng | Liều dùng (mg) | AUC (ng·h/mL) | Sinh khả dụng F (%) |
---|---|---|---|
Tiêm tĩnh mạch | 100 | 1200 | 100% |
Uống | 200 | 1500 |
Sinh khả dụng tuyệt đối và tương đối
Sinh khả dụng tuyệt đối đo lường mức độ hấp thu của một dạng thuốc so với cùng hoạt chất được dùng qua đường tiêm tĩnh mạch. Đây là tiêu chuẩn vàng để đánh giá mức độ hiệu quả hấp thu sinh học. Nếu một thuốc có sinh khả dụng tuyệt đối là 60%, điều đó nghĩa là chỉ 60% liều uống đạt được trong máu so với tiêm tĩnh mạch.
Ngược lại, sinh khả dụng tương đối dùng để so sánh hai dạng bào chế khác nhau (thường là dạng chuẩn và dạng cần thử nghiệm) cùng được dùng qua một đường không tiêm. Chỉ số này thường dùng trong nghiên cứu tương đương sinh học để xác định tính thay thế giữa thuốc generic và thuốc gốc.
Ứng dụng chính của sinh khả dụng tương đối:
- So sánh viên nén thường với viên giải phóng kéo dài
- Đánh giá công thức mới trong quá trình tối ưu hóa thuốc
- Hỗ trợ phê duyệt thuốc generic theo quy định của FDA và EMA
Vai trò trong phát triển thuốc
Sinh khả dụng là một thông số thiết yếu trong quá trình nghiên cứu và phát triển dược phẩm, đặc biệt trong các giai đoạn tiền lâm sàng và lâm sàng. Việc đảm bảo mức sinh khả dụng đủ cao giúp thuốc đạt hiệu quả điều trị mà không cần tăng liều quá mức, từ đó giảm rủi ro tác dụng phụ và cải thiện tính an toàn. Một thuốc có sinh khả dụng kém sẽ yêu cầu liều cao hơn hoặc sử dụng đường dùng thay thế để đạt được nồng độ điều trị.
Trong thiết kế công thức, các nhà khoa học áp dụng nhiều chiến lược để cải thiện sinh khả dụng:
- Công nghệ nano: tạo vi hạt, nanoemulsion hoặc nanosuspension giúp tăng diện tích tiếp xúc và cải thiện độ tan
- Phức hợp hóa học: sử dụng cyclodextrin để tăng độ tan trong nước
- Ức chế enzym: đồng dùng với chất ức chế CYP450 hoặc P-glycoprotein để giảm chuyển hóa hoặc vận chuyển ra khỏi tế bào
- Chiến lược tiền dược (prodrug): biến đổi tạm thời cấu trúc hoạt chất để tăng hấp thu, sau đó chuyển hóa thành dạng hoạt động trong cơ thể
Sinh khả dụng đường uống và chuyển hóa qua gan
Đường uống là phương thức sử dụng thuốc phổ biến nhất, tuy nhiên đây cũng là đường có mức sinh khả dụng biến thiên và chịu ảnh hưởng lớn từ quá trình chuyển hóa qua gan lần đầu (first-pass effect). Khi thuốc được hấp thu qua hệ tiêu hóa, nó đi qua hệ tĩnh mạch cửa đến gan trước khi vào tuần hoàn chung. Tại gan, một phần lớn hoạt chất có thể bị enzyme chuyển hóa, làm giảm lượng thuốc còn hoạt tính đi vào máu.
Một số thuốc có chuyển hóa gan mạnh:
- Propranolol: sinh khả dụng đường uống khoảng 25–35%
- Verapamil: sinh khả dụng khoảng 20–35%
- Midazolam: chuyển hóa mạnh bởi CYP3A4, sinh khả dụng khoảng 30–50%
Quá trình này có thể dẫn đến sai lệch liều dùng nếu không được tính toán cẩn thận trong thiết kế thuốc. Chi tiết về chuyển hóa gan và tác động đến sinh khả dụng có thể xem tại NCBI – Hepatic Drug Metabolism.
So sánh sinh khả dụng giữa các đường dùng thuốc
Mỗi đường dùng có mức sinh khả dụng khác nhau tùy thuộc vào khả năng hấp thu và mức độ chuyển hóa qua gan hoặc mô. Việc lựa chọn đường dùng phù hợp giúp đảm bảo hiệu quả điều trị, tăng tính tuân thủ và giảm nguy cơ tương tác bất lợi.
Bảng dưới đây so sánh sinh khả dụng điển hình giữa các đường dùng:
Đường dùng | Sinh khả dụng (%) | Ghi chú |
---|---|---|
Tiêm tĩnh mạch (IV) | ≈100% | Chuẩn tham chiếu, không bị chuyển hóa ban đầu |
Uống (PO) | 5–90% | Ảnh hưởng bởi pH dạ dày, thức ăn, enzyme và chuyển hóa gan |
Tiêm dưới da (SC) | 50–100% | Hấp thu chậm nhưng ổn định, ít biến thiên |
Đặt dưới lưỡi (SL) | 30–80% | Tránh gan lần đầu, hấp thu qua mao mạch |
Đặt trực tràng (PR) | 30–70% | Một phần thuốc tránh được chuyển hóa gan |
Sinh khả dụng trong đánh giá tương đương sinh học
Tương đương sinh học (bioequivalence) là tiêu chí quan trọng trong việc cấp phép thuốc generic. Hai thuốc được coi là tương đương sinh học nếu chúng có cùng sinh khả dụng tương đối, tức là cùng tốc độ và mức độ hấp thu khi dùng cùng một liều. Cơ quan FDA yêu cầu AUC và Cmax của thuốc thử nằm trong khoảng 80–125% so với thuốc gốc.
Các bước thực hiện nghiên cứu tương đương sinh học:
- Thiết kế thử nghiệm chéo (crossover study) trên nhóm người khỏe mạnh
- Đo nồng độ thuốc trong huyết tương theo thời gian
- Phân tích dược động học để tính AUC, Cmax, Tmax
- So sánh thống kê giữa hai dạng bào chế
Tài liệu hướng dẫn chi tiết được công bố bởi:
Tài liệu tham khảo
- Shargel, L., & Yu, A. B. C. (2015). Applied Biopharmaceutics and Pharmacokinetics (7th ed.). McGraw-Hill.
- Benet, L. Z. (2005). The role of BCS (Biopharmaceutics Classification System) in drug development. Journal of Pharmaceutical Sciences, 94(3), 473–482.
- Midha, K. K., & McKay, G. (2009). Bioequivalence; its history, practice, and future. AAPS Journal, 11(4), 664–670.
- NCBI – Hepatic Drug Metabolism
- FDA – Bioavailability and Bioequivalence
- EMA – Bioequivalence Studies
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sinh khả dụng:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10